Anh
to turn
Đức
kehlen
Pháp
moulurer
Plafond mouluré
Trần nhà có trang trí ditờng chỉ.
moulurer /ENG-MECHANICAL/
[DE] kehlen
[EN] to turn
[FR] moulurer
moulurer [mulyRe] V. tr. [1] Chạy đưòng chỉ, trang trí các đuờng chỉ. -Au pp. Plafond mouluré: Trần nhà có trang trí ditờng chỉ.