Việt
đào rãnh
đào hố
khoẻt lỗ
Anh
undermining
Đức
Niederbringen
Pháp
reprise en sous-oeuvre
niederbringen /(unr. V.; hat) (Bergmannsspr.)/
đào rãnh; đào hố; khoẻt lỗ;
[DE] Niederbringen
[EN] undermining
[FR] reprise en sous-oeuvre
Niederbringen /IT-TECH,BUILDING/