TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo khe

xoi rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tạo khe

groove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tạo khe

riffeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein besonderes Augenmerk muss auf die Aus-bildung der Anschlussfuge zwischen Fenstersystem und dem Bauwerk gelegt werden.

Một điều đặc biệt cần chú ý là việc tạo khe tiếp nối giữa hệ thống cửa sổ và tường.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abhilfe durch konstruktive Maßnahmen, z. B. durch Spaltvermeidung.

Đề phòng bằng biện pháp thiết kế t.d. tránh tạo khe hở.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

riffeln /vt/XD/

[EN] groove

[VI] xoi rãnh, tạo khe