Việt
hô bộ binh
chiến hào
hầm trú ẩn
hố phòng thủ
hố cá nhân
Đức
Schützenloch
Schützenloch /das/
hố phòng thủ; hố cá nhân;
Schützenloch /n-(e)s, -lõcher (quân sự)/
hô bộ binh, chiến hào, hầm trú ẩn; Schützen