TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hào giao thông

hào giao thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm trú ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồ -răng -xê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thông hào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giao thông hào

giao thông hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào giao thông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hào giao thông

gliedgraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Laufgraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbindungsgraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giao thông hào

Räumungsgraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindungsgraben /der/

(Milit ) hào giao thông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gliedgraben /m -s, -graben (quân sự)/

hào giao thông;

Laufgraben /m -s, -graben/

hào giao thông, hầm trú ẩn, tồ -răng -xê, giao thông hào.

Räumungsgraben /m -s, -grâben (quân sự)/

m -s, -grâben đưông] giao thông hào, hào giao thông.