Việt
hào giao thông
hầm trú ẩn
tồ -răng -xê
giao thông hào.
giao thông hào
hào giao thông.
Đức
gliedgraben
Laufgraben
Verbindungsgraben
Räumungsgraben
Verbindungsgraben /der/
(Milit ) hào giao thông;
gliedgraben /m -s, -graben (quân sự)/
hào giao thông;
Laufgraben /m -s, -graben/
hào giao thông, hầm trú ẩn, tồ -răng -xê, giao thông hào.
Räumungsgraben /m -s, -grâben (quân sự)/
m -s, -grâben đưông] giao thông hào, hào giao thông.