Việt
vùi mình
ẩn nấp
Đức
vergraben
(nghĩa bóng) thu mình lại, ẩn mình.
vergraben /(st. V.; hat)/
vùi mình; ẩn nấp (ở dưới đất);
: (nghĩa bóng) thu mình lại, ẩn mình.