Việt
-e
trú ẩn
ẩn nấp
trôn tránh
cư trú
trú ngụ
Đức
Versteck
Versteck /n -(e)s,/
1. [nơi, chỗ] trú ẩn, ẩn nấp, trôn tránh, cư trú, trú ngụ; [cái] hầm trú ẩn; Versteck spielen chơi ú tim, chơi trốn tim; 2. [cuộc) phục kích, mai phục; [nơi, chỗ] phục kích, mai phục.