Việt
nơi trốn tránh
nơi che giấu
tổ quỉ
ổ gian phi
ổ lưu manh
Đức
Schlupfwinkel
Schlupfwinkel /der/
(oft abwer tend) nơi trốn tránh; nơi che giấu; tổ quỉ; ổ gian phi; ổ lưu manh;