TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sòng bạc

sòng bạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu chơi đỏ đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổ gian phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ trộm cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc diêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sòng bạc

gambling house

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gamblingden

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 casino

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gambling house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sòng bạc

Spielhölle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielholle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielholle /f =, -n/

sòng bạc, ổ gian phi, ổ trộm cắp, hắc diêm; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielhölle /die (abwertend)/

sòng bạc; khu chơi đỏ đen;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casino, gambling house /xây dựng/

sòng bạc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gambling house

sòng bạc

gamblingden

sòng bạc