Việt
sòng bạc
khu chơi đỏ đen
ổ gian phi
ổ trộm cắp
hắc diêm
Anh
gambling house
gamblingden
casino
Đức
Spielhölle
Spielholle
Spielholle /f =, -n/
sòng bạc, ổ gian phi, ổ trộm cắp, hắc diêm; -
Spielhölle /die (abwertend)/
sòng bạc; khu chơi đỏ đen;
casino, gambling house /xây dựng/