beach
cho lên bờ
beach
bãi cát bùn khoáng
beach
bùn khoáng
beach
bãi (biển)
beach
bãi biển
beach
bãi biển bùn khoáng
beach
bãi bồi
beach
bãi bồi bùn khoáng
beach /cơ khí & công trình/
bãi (biển)
beach /môi trường/
bãi biển bùn khoáng
beach /xây dựng/
bãi bồi bùn khoáng
beach
bãi cát
beach /xây dựng/
bãi cát bùn khoáng
beach /y học/
bãi cát
beach /y học/
bãi cát bùn khoáng
beach /xây dựng/
bãi cát bùn khoáng
beach /cơ khí & công trình/
cho lên cạn
beach
cho lên cạn
beach, disembark
cho lên bờ
alluvial flat, beach
bãi bồi
beach, go aground, ground
mắc cạn
beach, mud spring, parison
mạch bùn