Việt
chỗ nông
bãi nông
chỗ cạn
bãi bồi
chỗ nông .
Anh
shallows
Đức
Untiefen
Flachwasser
Untiefe
Flach
Watt II
Watt II /n -(e)s, -en (thổ ngữ)/
bãi nông, bãi bồi, chỗ nông (ở bô).
Untiefe /die/
chỗ nông; chỗ cạn;
Flach /das; -[e]s, -e (Seemannsspr.)/
chỗ nông; chỗ cạn (sông, biển );
Untiefen /f pl/VT_THUỶ/
[EN] shallows
[VI] bãi nông, chỗ nông
Flachwasser /nt/VT_THUỶ/
shallows /xây dựng/
shallows /giao thông & vận tải/
X. chỗ cạn chỗ nuôi ong Imkerei f chỗ nước Strudel m chỗ nương náu, chỗ nương thân