TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để xuống

đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
để xuống

đặt xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

để xuống

niedersetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
để xuống

hinsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinjstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Koffer niedersetzen

đặt chiếc va ly xuống

sie stellte die Schüssel vor ihn hin

cô ấy đặt cái tô trước mặt hắn.

er stellte seinen Koffer auf dem Bürgersteig ab

hắn đặt chiếc va ly xuống vỉa hè.

den Koffer absetzen

đặt chiếc va ly xuống.

den Hörer oblegen

dặt ống nghe xuống

(Kartenspiel) Herzass oblegen

đặt con (bài) cơ qua một bên VI không cần tới.

Gewehr ab!

hạ súng xuống!

ü ich weiß nicht, warum ich so ab bin

tôi không hiểu tại sao tôi lại mệt mỏi thế này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedersetzen /(sw. V.; hat)/

đặt; để (cái gì) xuống;

đặt chiếc va ly xuống : einen Koffer niedersetzen

hinsetzen /(sw. V.; hat)/

đặt xuống; để xuống (nieder-, absetzen);

hinjstellen /(sw. V.; hat)/

đặt xuông; để xuống (abstellen, absetzen);

cô ấy đặt cái tô trước mặt hắn. : sie stellte die Schüssel vor ihn hin

niederstellen /(sw. V.; hat)/

đặt xuống; để xuống;

absteilen /(sw. V.; hat)/

(một vật nặng) đặt xuống; để xuống (niedersetzen);

hắn đặt chiếc va ly xuống vỉa hè. : er stellte seinen Koffer auf dem Bürgersteig ab

absein /(st V.; ist)/

để xuống; đặt xuống (herunter, hinunter, nieder);

absetzen /(sw. V;; hat)/

để xuống; đặt xuống;

đặt chiếc va ly xuống. : den Koffer absetzen

ablegen /(sw. V.; hat)/

đặt xuống; để xuống;

dặt ống nghe xuống : den Hörer oblegen đặt con (bài) cơ qua một bên VI không cần tới. : (Kartenspiel) Herzass oblegen

ab /(Adv.)/

để xuống; đặt xuống (herunter, hinunter, nieder) (thường dùng trong quân lệnh);

hạ súng xuống! : Gewehr ab! tôi không hiểu tại sao tôi lại mệt mỏi thế này. : ü ich weiß nicht, warum ich so ab bin

hinlegen /(sw. V.; hat)/

bỏ xuống; đặt xuống; để xuống (weglegen);