TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có duyên

có duyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có duyên ngầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ có cảm tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dề có thiện cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có duyên

lieblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anziehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lieblichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewürzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einnehmend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewürzt /a/

1. [được] nêm [gia vị], cho thêm [gia vị]; tra thêm [gia vị]; 2. (nghĩa bóng) có duyên, có duyên ngầm.

einnehmend /a/

dễ mến, dễ thương, dễ có cảm tình, dề có thiện cảm, có duyên, đáng yêu, khả ái; [có sức] lôi cuốn, hắp dẫn, quyén rũ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có duyên

lieblich (a), nett (a), anziehend (a); Lieblichkeit f