Việt
có duyên
nêm
cho thêm
có duyên ngầm.
dễ mến
dễ thương
dễ có cảm tình
dề có thiện cảm
đáng yêu
khả ái
Đức
lieblich
nett
anziehend
Lieblichkeit
gewürzt
einnehmend
gewürzt /a/
1. [được] nêm [gia vị], cho thêm [gia vị]; tra thêm [gia vị]; 2. (nghĩa bóng) có duyên, có duyên ngầm.
einnehmend /a/
dễ mến, dễ thương, dễ có cảm tình, dề có thiện cảm, có duyên, đáng yêu, khả ái; [có sức] lôi cuốn, hắp dẫn, quyén rũ.
lieblich (a), nett (a), anziehend (a); Lieblichkeit f