Việt
dễ mến
dễ thương
dễ có cảm tình
dề có thiện cảm
có duyên
đáng yêu
khả ái
Đức
einnehmend
einnehmend /a/
dễ mến, dễ thương, dễ có cảm tình, dề có thiện cảm, có duyên, đáng yêu, khả ái; [có sức] lôi cuốn, hắp dẫn, quyén rũ.