Việt
nêm
cho thêm
có duyên
có duyên ngầm.
Đức
gewürzt
Und deines?« »Ein bißchen arg gewürzt.
Gia vị hơi kém. Như tuần vừa rồi.
gewürzt /a/
1. [được] nêm [gia vị], cho thêm [gia vị]; tra thêm [gia vị]; 2. (nghĩa bóng) có duyên, có duyên ngầm.