Việt
cho thêm
hỗ trợ thêm
Đức
zuschustern
MG2 kann den Antrieb noch zusätzlich unterstützen.
MG2 có thể hỗ trợ thêm lực truyền động.
v der transparenten Beschichtung zur Unterstützung des Lichtwellentransports.
Lớp bọc trong suốt để hỗ trợ thêm khả năng truyền dẫn ánh sáng.
Sie wirkt zusätzlich zu der vom Ritzel mechanisch auf die Zahnstange übertragenen Lenkkraft.
Lực này hỗ trợ thêm vào lực do pi nhông truyền bằng cơ học đến thanh răng.
Eine Routenkarte oder Fahrtrichtungspfeile auf einem Anzeigendisplay können zur Unterstützung dargestellt werden.
Một bản đồ chỉ lộ trình hoặc mũi tên chỉ hướng chạy có thể được hiển thị trên màn hình để hỗ trợ thêm.
Wärme unterstützt diesen Prozess.
Nhiệt lượng hỗ trợ thêm quá trình này.
zuschustern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cho thêm; hỗ trợ thêm (một khoản tiền);