TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỗ trợ thêm

cho thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hỗ trợ thêm

zuschustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

MG2 kann den Antrieb noch zusätzlich unterstützen.

MG2 có thể hỗ trợ thêm lực truyền động.

v der transparenten Beschichtung zur Unterstützung des Lichtwellentransports.

Lớp bọc trong suốt để hỗ trợ thêm khả năng truyền dẫn ánh sáng.

Sie wirkt zusätzlich zu der vom Ritzel mechanisch auf die Zahnstange übertragenen Lenkkraft.

Lực này hỗ trợ thêm vào lực do pi nhông truyền bằng cơ học đến thanh răng.

Eine Routenkarte oder Fahrtrichtungspfeile auf einem Anzeigendisplay können zur Unterstützung dargestellt werden.

Một bản đồ chỉ lộ trình hoặc mũi tên chỉ hướng chạy có thể được hiển thị trên màn hình để hỗ trợ thêm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wärme unterstützt diesen Prozess.

Nhiệt lượng hỗ trợ thêm quá trình này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschustern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cho thêm; hỗ trợ thêm (một khoản tiền);