Việt
thêm vào
bổ sụng
cho thêm
Đức
zugesellen
dem Vogel im Käfig wurde ein Weibchen zugesellt
một con chim mái được thả chung vào chuồng với con chim trổng.
zugesellen /sich (sw. V.; hat)/
thêm vào; bổ sụng; cho thêm (hinzufügen, -geben);
một con chim mái được thả chung vào chuồng với con chim trổng. : dem Vogel im Käfig wurde ein Weibchen zugesellt