dilatieren /vt/
1. (vật lý) kéo ra, căng ra, kéo dài, nỏ; 2. hoãn... lại, hoãn lui, trì hoãn, hoãn, gia hạn.
herhalten /I vt/
dể [đặt, kê]... dưổi, dẩy... đến gần, chuyển... đến gần, căng [chăng, dăng]... ra, chìa [duỗi, dưa, giơ, dang]... ra, kéo dài; II vi thanh toán, trả thù, trả tiền, báo thù.