Từ điển KHCN Đức Anh Việt
verlängert /adj/CƠ/
[EN] elongated
[VI] giãn dài
gedehnt /adj/IN/
[EN] elongated
[VI] giãn dài
gestreckt /adj/CƠ/
[EN] elongated
[VI] thuôn dài, giãn dài
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
elongated
(bị) kéo dài ra
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh