abjspreizen /(sw. V.; hat)/
xòe (ngón tay) ra;
chìa (tay) ra;
duỗi ra;
ausrecken /(sw. V.; hat)/
chìa ra;
duỗi ra;
giơ ra;
dang ra (ausstrecken);
ausstrecken /(sw. V.; hat)/
chìa ra;
duỗi ra;
giơ ra;
trải dài;
với ngón tay trỏ chĩa ra. : mit ausgestrecktem Zeigefinger
vorsteilen /(sw. V.; hat)/
đặt phía trước;
để ra trước;
chìa (tay) ra;
duỗi (chân) ra;
duỗi chăn phải ra (phía trước). : das rechte Bein vorstellen