long
[lɔɳ]
tính từ o dài
o xa, lâu
§ long nose choke : van kéo dài
§ long oil payment : chi trả bằng dầu kéo dài
§ long reach horizontal well : giếng ngang kéo dài
§ long string : cội ống dài
§ long surface wave : sóng dài mặt
§ long tail : động cơ khoan đập cáp
§ long term lease : hợp đồng thời hạn dài
§ long ton : tấn dài
§ long-necked : có cổ dài
§ long-normal resistivity : điện trớ suất thế dài
§ long-radius horizontal well : giếng nằm ngang có bán kính dài
§ long-stroke unit : máy bơm hành trình dài