TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

long

dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xa

 
Tự điển Dầu Khí

lâu

 
Tự điển Dầu Khí

dài // kéo dài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ghế dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

long

long

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

 oblong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

COLUMN

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

long

lang

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lang-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

long

filant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Lovers who return find their friends are long gone.

Những kẻ yêu nhau từ trung tâm nọ trở về không gặp lại người xưa nữa.

Sunlight, in long angles through the window in late afternoon.

Những tia nắng chiều xiên qua cửa sổ.

Soon they forget the centuries-long promises, which to them lasted only seconds.

Họ nhanh chóng quên những lời thề thốt mất cả trăm năm mới nói xong mà họ thấy như chỉ vài giây thôi.

They have traveled long distances, even from other countries, to visit this shrine.

Họ từ xa đến, thậm chí từ những nước khác, để chiêm bái thánh tích này.

She writes to him at a long-defunct address, imagines the happy letters back.

Bà viết thư gửi cho con về một địa chỉ đã lâu không còn nữa và tưởng tượng ra những bức thư trả lời vui vẻ của con.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COLUMN,LONG

cột dài Cột mà khả năng chịu tải phải giảm đi do độ mảnh (slenderness ratio)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long, oblong

kéo dài

 long seat, Seat,Long /giao thông & vận tải/

ghế dọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lang- /pref/CT_MÁY, VT&RĐ/

[EN] long

[VI] dài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

long /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lang

[EN] long

[FR] filant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

long

dài, kéo dài

Từ điển toán học Anh-Việt

long

dài // kéo dài

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lang

long

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

LONG

Longitude

Lexikon xây dựng Anh-Đức

long

long

lang

Tự điển Dầu Khí

long

[lɔɳ]

  • tính từ

    o   dài

    o   xa, lâu

    §   long nose choke : van kéo dài

    §   long oil payment : chi trả bằng dầu kéo dài

    §   long reach horizontal well : giếng ngang kéo dài

    §   long string : cội ống dài

    §   long surface wave : sóng dài mặt

    §   long tail : động cơ khoan đập cáp

    §   long term lease : hợp đồng thời hạn dài

    §   long ton : tấn dài

    §   long-necked : có cổ dài

    §   long-normal resistivity : điện trớ suất thế dài

    §   long-radius horizontal well : giếng nằm ngang có bán kính dài

    §   long-stroke unit : máy bơm hành trình dài

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    long

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    long

    long

    ad. not short; measuring from beginning to end; measuring much; for much time

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    long

    dài