Anh
long
Đức
Lang
Pháp
filant
filante
filant,filante
filant, ante [fila, ãt] adj. 1. Chảy thành dây (không thành giọt). Liquide filant: Chất lỏng chảy thành dây. 2. ï Pouls filant: Mạch rất yếu. 3. Etoile filante: Sao băng.
filant /TECH,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Lang
[EN] long
[FR] filant