Pháp
filant
filante
filant,filante
filant, ante [fila, ãt] adj. 1. Chảy thành dây (không thành giọt). Liquide filant: Chất lỏng chảy thành dây. 2. ï Pouls filant: Mạch rất yếu. 3. Etoile filante: Sao băng.