seat /cơ khí & công trình/
mặt chuẩn (khi lắp ghép)
seat /cơ khí & công trình/
mặt nhẵn bóng (của trụ trượt)
seat /cơ khí & công trình/
mặt nhẵn bóng (của trụ trượt)
seat /xây dựng/
bệ chậu xí
seat /cơ khí & công trình/
áp vào
seat /xây dựng/
mặt nhẵn bóng (của trụ trượt)
seat
chỗ ngồi ghế ngồi
seat
ghế ngồi
seat
bệ chậu xí
saddle, seat
gỗ mặt đế
saddle, seat
mặt đế
above, seat /xây dựng/
trụ sở
gasket, seat /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
vật đệm
resting place, seat
vị trí thế nằm
Berl saddle, seat
bệ Berl
contact surface, interface, seat
bề mặt tiếp xúc
revolving chair, mattress, seat
ghế xoay
long seat, Seat,Long /giao thông & vận tải/
ghế dọc
place of public amusement, seat
nơi vui chơi công cộng