Việt
kéo cưa
kéo dài
Đức
verspäten
verspäten /vt/
kéo dài, kéo cưa;
- đgt Làm lai nhai mãi mà chưa xong: Việc chẳng khó khăn lắm mà sao cứ kéo cưa hết ngày này sang ngày khác.