TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong thành

trong vách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trong thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
trong thanh

sang sảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trong thành

intrathecal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

trong thanh

glockenhell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrundder hohen Energieabsorption und einem günstigen Verformungsverhalten kommen EPPSchaumteile häufig als Pralldämpfer in Stoßfängern von Pkws zum Einsatz (Bild 1).

Do khả năng hấp thụ năng lượng cao và những tính năng biến dạng thuận tiện, các chi tiết xốp EPP thường được sử dụng làm bộ phận giảm chấn trong thanh cản ô tô (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Soll der Kolbenbolzen im Pleuel mit Schrumpfsitz eingebaut werden, wird folgendermaßen vorgegangen (Bild 1):

Nếu chốt piston được ráp vào trong thanh truyền bằng cách lắp ép nóng, những bước sau đây được thực hiện (Hình 1):

Die in den Luftfederbeinen integrierten Schwingungsdämpfer besitzen ein elektronisch verstellbares Dämpfungssystem.

Bộ giảm chấn tích hợp trong thanh giằng lò xo không khí, có chứa một hệ thống giảm chấn điều chỉnh được bằng điện tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glockenhell /(Adj.)/

sang sảng; ngân vang; (tiếng cười, giọng nói) trong thanh (như tiếng chuông);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intrathecal

trong vách, trong thành