TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong vách

trong vách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trong thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trong vách

intraseptal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intrathecal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellulose (Zellstoff) ist die faserige Stützsubstanz in Pflanzenzellwänden und das mengenmäßig bedeutendste Biomolekül.

Cellulose (bột giấy) là vật liệu chống đỡ có dạng sợi trong vách tế bào (cell wall) thực vật và là phân tử hữu cơ có số lượng nhiều nhất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Zylinderwände führen Gaskanäle, deren Mündungen als „rechteckige“ Schlitze ausgebildet sind.

Các kênh dẫn khí trong vách xi lanh có các cửa ra được thiết kế thành các khe “hình chữ nhật”.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intraseptal

trong vách

intrathecal

trong vách, trong thành