Việt
trong vách
trong thành
Anh
intrathecal
Stoffmengenanteil der leichter siedenden Komponente im Destillat (ohne Einheit)
Nồng độ chất dễ bay hơi trong thành phẩm chưng cất ở đỉnh tháp (không có đơn vị)
Prallbleche an der Kesselinnenwand erhöhen als Stromstörer die Turbulenz und unterstützen die Durchmischung.
Vách ngăn bên trong thành nồi làm tăng sự hỗn loạn và hỗ trợ sự pha trộn.
465 Fehler an Extrudaten
465 Lỗi trong thành phẩm đùn
11.7 Fehler an Extrudaten
11.7 Lỗi trong thành phẩm đùn
Diese „Flüchte" müssen entweichen können, um Blasenbildung oder Porosität beim Formteil zu vermeiden.
Khí này phải được thoát ra để tránh hiện tượng rỗ bọthoặc những lỗ rỗng trong thành phẩm.
trong vách, trong thành