Việt
sự chụp ảnh ngược sáng
bức ảnh ngược sáng
bức ảnh ngược
sáng
Anh
backlighted photo
Đức
Gegenlichtaufnahme
Gegenlichtaufnahme /die (Fot.)/
sự chụp ảnh ngược sáng;
bức ảnh ngược; sáng;
Gegenlichtaufnahme /f =, -n/
sự chụp ảnh ngược sáng; búc ảnh ngược sáng; Gegenlicht
Gegenlichtaufnahme /f/FOTO/
[EN] backlighted photo
[VI] bức ảnh ngược sáng