Việt
chói
sáng
lòi nói nặng
lỏi nói xẵng
lôi nói thô.
cồ màu đỏ chót
Đức
Grelle
grellrot
Grelle,grellrot /(Adj.)/
cồ màu đỏ chót;
Grelle /f =/
1. [đỗ] chói, sáng; [sự, tính chất] rỗ rệt, sâu sắc; 2. lòi nói nặng, lỏi nói xẵng, lôi nói thô.