TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm tâm

điểm tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ăn sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơm sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà phê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

điểm tâm

centre point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 center point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điểm tâm

Zentrierspitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frühstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lokal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bahngeschwindigkeit (eines Massenpunktes im Abstand d/2 vom Drehpunkt) in m/s

Vận tốc trên quỹ đạo của điểm khối được quan sát (hướng tới điểm tâm quay) [m/s]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frühstück /n -(e)s, -e/

bữa] ăn sáng, cơm sáng, lót dạ, điểm tâm; sein Frühstück éssen Ịzu sich (D) nehmen] ăn sáng, [ăn] lót dạ, điểm tâm.

Lokal /n -s, -e/

1. buồng, phòng, chỗ đ; 2. [quán] cà phê, điểm tâm, giải khát, rượu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrierspitze /f/CT_MÁY/

[EN] center point (Mỹ), centre point (Anh)

[VI] mũi tâm, điểm tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centre point

điểm tâm

 center point, centre point

điểm tâm