Frühstück /das; -s, -e/
bữa ăn sáng;
bữa lót dạ;
bữa điểm tâm;
ein reichliches Frühstück : một bữa điểm tâm ê hề beim Frühstück sitzen : đang dùng bữa điềm tâm.
Frühstück /das; -s, -e/
thức ăn cho bữa sáng;
sein Früh stück auspacken : tháo gói thức ăn sáng.
Frühstück /das; -s, -e/
(ugs ) giờ nghỉ giải lao để dùng bữa sáng (Frühstückspause);
um 9 Uhr machen wir Frühstück : vào lúc 9 giờ chúng ta sẽ nghỉ để ăn sáng.