Việt
bữa điểm tâm
bữa ăn sáng
bữa lót dạ
cắn
môi
bữa ăn lót dạ.
Đức
Frühstück
Anbiß
ein reichliches Frühstück
một bữa điểm tâm ê hề
beim Frühstück sitzen
đang dùng bữa điềm tâm.
Anbiß /m-sses, -sse/
1. [sự, vết] cắn; 2. môi; 3.bữa điểm tâm, bữa ăn lót dạ.
Frühstück /das; -s, -e/
bữa ăn sáng; bữa lót dạ; bữa điểm tâm;
một bữa điểm tâm ê hề : ein reichliches Frühstück đang dùng bữa điềm tâm. : beim Frühstück sitzen