Việt
lót dạ
ăn sáng
sáng
điểm tâm.
cơm sáng
điểm tâm
dùng điểm tâm
Đức
frühstücken
Frühstück
er hat gefrühstückt
ông ấy đã ăn sáng rồi.
frühstücken /(sw. V.; hat)/
ăn sáng; lót dạ; dùng điểm tâm;
ông ấy đã ăn sáng rồi. : er hat gefrühstückt
frühstücken /(không tách) vi/
ăn] sáng, lót dạ, điểm tâm.
Frühstück /n -(e)s, -e/
bữa] ăn sáng, cơm sáng, lót dạ, điểm tâm; sein Frühstück éssen Ịzu sich (D) nehmen] ăn sáng, [ăn] lót dạ, điểm tâm.
1) ăn lót dạ einen Imbiß einnehmen; früstücken vi; bữa ăn lót dạ Frühstück n;
2) lót dạ lông thú mit Pelz unterlegen