TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lót dạ

lót dạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơm sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng điểm tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lót dạ

frühstücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lót dạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frühstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat gefrühstückt

ông ấy đã ăn sáng rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frühstücken /(sw. V.; hat)/

ăn sáng; lót dạ; dùng điểm tâm;

ông ấy đã ăn sáng rồi. : er hat gefrühstückt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frühstücken /(không tách) vi/

ăn] sáng, lót dạ, điểm tâm.

Frühstück /n -(e)s, -e/

bữa] ăn sáng, cơm sáng, lót dạ, điểm tâm; sein Frühstück éssen Ịzu sich (D) nehmen] ăn sáng, [ăn] lót dạ, điểm tâm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lót dạ

1) ăn lót dạ einen Imbiß einnehmen; früstücken vi; bữa ăn lót dạ Frühstück n;

2) lót dạ lông thú mit Pelz unterlegen