Việt
ăn sáng
cơm sáng
lót dạ
điểm tâm
Đức
Frühstück
Frühstück /n -(e)s, -e/
bữa] ăn sáng, cơm sáng, lót dạ, điểm tâm; sein Frühstück éssen Ịzu sich (D) nehmen] ăn sáng, [ăn] lót dạ, điểm tâm.