Việt
mũi tâm
định mùi khoan
dinh mũi khoan
điểm tâm
Anh
center point
centre point
locating centre
Đức
Zentrierspitze
Zentrumspitze
Pháp
pointe de centrage
center point,centre point,locating centre /ENG-MECHANICAL/
[DE] Zentrumspitze
[EN] center point; centre point; locating centre
[FR] pointe de centrage
Zentrierspitze /f/CT_MÁY/
[EN] center point (Mỹ), centre point (Anh)
[VI] mũi tâm, điểm tâm
mũi tâm, dinh mũi khoan
mũi tâm, định mùi khoan