TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

center point

mũi tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định mùi khoan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dinh mũi khoan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điểm tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

center point

center point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

centre point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

locating centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

center point

Zentrierspitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrumspitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

center point

pointe de centrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

center point,centre point,locating centre /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zentrumspitze

[EN] center point; centre point; locating centre

[FR] pointe de centrage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zentrierspitze /f/CT_MÁY/

[EN] center point (Mỹ), centre point (Anh)

[VI] mũi tâm, điểm tâm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

center point

mũi tâm, dinh mũi khoan

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

center point

mũi tâm, định mùi khoan