Việt
chói sáng
sáng
Anh
agonic line
Đức
leuchtend
strahlend
beleuchten
erhellen
Helligkeit
Helligkeit /í =/
độ] chói sáng, sáng; [sự, tính chất] rõ rệt, rõ ràng, sâu sắc, minh bạch, khúc chiết, phân minh.
agonic line /y học/
agonic line /toán & tin/
leuchtend (a), strahlend (a); beleuchten vt, erhellen vt; hào quang chói sáng leuchtender Schein m