TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wäßrig

xem wässerig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
wässrig

loãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long lanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫm nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wässrig

aqueous

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

wässrig

wässrig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wässerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es sind Dispersionen, deren Konsistenz von nahezu wässrig über pastös bis schnittfest reichen.

Đó là chất phân tán với trạng thái có thể từ lỏng như nước, đến nhão đến đặc sệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wässrig,wässerig /['ves(a)riẹ] (Adj.)/

loãng; nhạt nhẽo;

wässrig,wässerig /['ves(a)riẹ] (Adj.)/

có màu nhạt;

wässrig,wässerig /['ves(a)riẹ] (Adj.)/

long lanh; đẫm nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wäßrig

xem wässerig.

Từ điển Polymer Anh-Đức

aqueous

wässrig