Việt
xem wässerig.
loãng
nhạt nhẽo
có màu nhạt
long lanh
đẫm nước
Anh
aqueous
Đức
wässrig
wässerig
Es sind Dispersionen, deren Konsistenz von nahezu wässrig über pastös bis schnittfest reichen.
Đó là chất phân tán với trạng thái có thể từ lỏng như nước, đến nhão đến đặc sệt.
wässrig,wässerig /['ves(a)riẹ] (Adj.)/
loãng; nhạt nhẽo;
có màu nhạt;
long lanh; đẫm nước;
wäßrig