Việt
có nước
Dung dịch có dung môi là nước
nước
do nước tạo thành
có chứa nước
chứa nước
Anh
aqueous
Đức
wasserhaltig
wässrig
wässerig
Pháp
aqueux
Pertaining to water; for example, the aqueous phase after separation with an organic solvent would be the water phase.
aqueous /INDUSTRY-CHEM/
[DE] wasserhaltig
[EN] aqueous
[FR] aqueux
Aqueous
Aqueous /HÓA HỌC/
chứa nước, có nước
wasserhaltig /adj/HOÁ, D_KHÍ, GIẤY/
[VI] (thuộc) nước, có chứa nước
wässerig /adj/HOÁ, CNSX, VLC_LỎNG, KTC_NƯỚC/
['eikwiəs]
o (thuộc) nước; có nước
§ aqueous solution : (hoá học) dung dịch nước
o (địa lý, địa chất) do nước tạo thành
§ aqueous rock : đá do nước tạo thành
Of, pertaining to, or containing water.