Việt
loãng
nước
có chứa nước
có nhiều nưóc
quá nhiều nưỏc
ủng nưóc
không sắc
vò sắ
không màu
nhạt nhẽo
có màu nhạt
long lanh
đẫm nước
Anh
aqueous
hydrated
Đức
wässerig
wässrig
Pháp
hydraté
wässrig,wässerig /['ves(a)riẹ] (Adj.)/
loãng; nhạt nhẽo;
có màu nhạt;
long lanh; đẫm nước;
wässerig /a/
1. có nhiều nưóc, quá nhiều nưỏc, ủng nưóc, loãng; 2. không sắc, vò sắ, không màu; wässerig eÁugen đôi mắt không có sắc khí (lò đờ); ♦ j-m nach etw. (D) den Mund - machen cám dỗ, quyến rũ, dụ hoặc, gạ gẫm.
wässerig /SCIENCE/
[DE] wässerig
[EN] hydrated
[FR] hydraté
wässerig /adj/HOÁ, CNSX, VLC_LỎNG, KTC_NƯỚC/
[EN] aqueous
[VI] (thuộc) nước, có chứa nước