Việt
có nhiều nưóc
quá nhiều nưỏc
ủng nưóc
loãng
không sắc
vò sắ
không màu
Đức
wässerig
wässerig /a/
1. có nhiều nưóc, quá nhiều nưỏc, ủng nưóc, loãng; 2. không sắc, vò sắ, không màu; wässerig eÁugen đôi mắt không có sắc khí (lò đờ); ♦ j-m nach etw. (D) den Mund - machen cám dỗ, quyến rũ, dụ hoặc, gạ gẫm.