TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiều nưóc

có nhiều nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nhiều nưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò sắ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có nhiều nưóc

wässerig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wässerig /a/

1. có nhiều nưóc, quá nhiều nưỏc, ủng nưóc, loãng; 2. không sắc, vò sắ, không màu; wässerig eÁugen đôi mắt không có sắc khí (lò đờ); ♦ j-m nach etw. (D) den Mund - machen cám dỗ, quyến rũ, dụ hoặc, gạ gẫm.