Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hydrated /xây dựng/
đã thủy hóa
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hydrated /SCIENCE/
[DE] wässerig
[EN] hydrated
[FR] hydraté
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
hydrated
hidrat hoá , hợp nước