Anh
aqueous
Đức
wasserhaltig
Pháp
aqueux
aqueuse
Légumes, fruits aqueux
Rau, quả có nhiều nưóc.
aqueux,aqueuse
aqueux, euse [ako, 0Z] ạdj. 1. Giống như nước; thuộc loại nước. > HÓA Solution aqueuse: Dung dịch nước. 2. Có chứa nước. Légumes, fruits aqueux: Rau, quả có nhiều nưóc.
aqueux /INDUSTRY-CHEM/
[DE] wasserhaltig
[EN] aqueous
[FR] aqueux