TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nước

có nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chứa nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có nước

aqueous

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 aqueous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyện cổ tích nhà Grimm

ging zum kranken König und bat ihn, er möchte ihm erlauben auszuziehen, um das Wasser des Lebens zu suchen, denn das könnte ihn allein heilen.

Hoàng tử đến bên giường bệnh xin phép vua cha cho đi tìm nước trường sinh, vì chỉ có nước ấy mới chữa khỏi bệnh của vua.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da Wasser ein universelles Lösemittel für viele anorganische und organische Stoffe ist, gibt es in der Natur praktisch kein chemisch reines Wasser.

Vì nước là một dung môi phổ biến cho nhiều chất vô cơ và hữu cơ nên hầu như không có nước nguyên chất trong tự nhiên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die verwendete Druckluft muss trocken, frei von Wasser, Öl und Staub sein.

Khí nén được sử dụng phải khô, không có nước, không chứa dầu và không có bụi.

Die Verlegefläche muss besenrein, frei von scharfen Kanten, spitzen Gegenständen, Betongraten und stehendem Wasser sein.

Mặt nền phải được quét sạch, không có các cạnh sắc, vật nhọn, cạnh bén của bê tông cũng như không có nước đọng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Das Abschlussorgan öffnet sofort bei Kondensatzulauf.

Van xả mở ngay khi có nước ngưng tụ vào.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aqueous

chứa nước, có nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aqueous /điện lạnh/

có nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aqueous

có nước