Việt
dại
điên
diên cuông
dũ dội
dữ dội
nồng nhiệt
nồng nàn
thắm thiết
tha thiết
nhiệt thành
nhiệt liệt
điên tiết
nổi khùng
điên cuồng
Đức
enragiert
enragiert /[ara'3i:art] (Adj.; -er, -este) (ver altend)/
dữ dội; nồng nhiệt; nồng nàn; thắm thiết; tha thiết; nhiệt thành; nhiệt liệt;
điên tiết; nổi khùng; điên cuồng;
enragiert /a/
dại, điên, diên cuông, dũ dội; nồng nhiệt, nồng nàn, thắm thiết, tha thiét, nhiệt thành, nhiệt liệt.