TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enragiert

dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diên cuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắm thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệt liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điên cuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

enragiert

enragiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enragiert /[ara'3i:art] (Adj.; -er, -este) (ver altend)/

dữ dội; nồng nhiệt; nồng nàn; thắm thiết; tha thiết; nhiệt thành; nhiệt liệt;

enragiert /[ara'3i:art] (Adj.; -er, -este) (ver altend)/

điên tiết; nổi khùng; điên cuồng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enragiert /a/

dại, điên, diên cuông, dũ dội; nồng nhiệt, nồng nàn, thắm thiết, tha thiét, nhiệt thành, nhiệt liệt.