TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handwarm

ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấm áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

handwarm

lukewarm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

handwarm

handwarm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bildung von Gas oder eine Temperatur des Elektrolyten über 55 °C (Batteriegehäuse mehr als handwarm) sind Anzeichen für eine Überladung.

Khi phát sinh khí hoặc nhiệt độ dung dịch điện phân lên quá 55 ºC (sờ vỏ ắc quy thấy ấm hơn nhiệt bàn tay) là dấu hiệu của nạp quá đầy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handwarm /(Adj.)/

ấm; ấm áp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

handwarm /a/

ấm, ấm áp, nồng nhiệt, nhiệt liệt, nồng nàn, thắm thiết.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

handwarm

lukewarm