TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ cho cơ thể khỏi lạnh

ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ cho cơ thể khỏi lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ cho cơ thể khỏi lạnh

warm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warme Kleidung

quần áo ẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warm /[varm] (Adj.; wärmer [’vermor], wärmste fvermsta])/

ấm; giữ cho cơ thể khỏi lạnh;

quần áo ẩm. : warme Kleidung