Việt
ấm
giữ cho cơ thể khỏi lạnh
Đức
warm
warme Kleidung
quần áo ẩm.
warm /[varm] (Adj.; wärmer [’vermor], wärmste fvermsta])/
ấm; giữ cho cơ thể khỏi lạnh;
quần áo ẩm. : warme Kleidung