Việt
làm nóng
đốt nóng
sưởi
sưởi ấm
gia nhiệt
chiếu sáng
hâm lại.
hâm lại trước
nung nóng
Anh
warm up
heat
warm
heat up
glow
Đức
Warmlaufen lassen
anwärmen
erwärmen
vorwärmen
vorwarmen
beheizen
Erforderliche Heizmittelmenge
Lượng chất làm nóng cần thiết
Heizmittel-Austrittstemperatur
Nhiệt độ đầu ra của chất làm nóng
Messabweichung durch Erwärmung
Sai số đo do làm nóng
sehr gleichmäßige Materialdurchwärmung
Làm nóng nguyên liệu rất đồng đều
:: Gutes Aufschmelzverhalten.
:: Tính năng làm nóng chảy nguyên liệu tốt.
die Scheibe wird elektrisch beheizt
đĩa kim loại được nung nóng bằng dòng điện.
vorwarmen /(sw. V.; hat)/
làm nóng; hâm lại trước (khi dùng);
beheizen /(sw. V.; hat)/
(Technik) nung nóng; đốt nóng; làm nóng (Wärme zufiihren);
đĩa kim loại được nung nóng bằng dòng điện. : die Scheibe wird elektrisch beheizt
vorwärmen /vt/
làm nóng, hâm lại.
làm nóng, chiếu sáng
Warmlaufen lassen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] warm up
[VI] làm nóng, sưởi
anwärmen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] heat up, warm up
[VI] làm nóng, sưởi ấm
erwärmen /vt/KT_DỆT, NH_ĐỘNG/
[EN] heat
[VI] đốt nóng, làm nóng, gia nhiệt